Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fecund


adjective
1. capable of producing offspring or vegetation (Freq. 1)
Similar to:
fertile
Derivationally related forms:
fecundity
2. intellectually productive
- a prolific writer
- a fecund imagination
Syn:
fertile, prolific
Similar to:
productive
Derivationally related forms:
fecundity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fecund"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.