Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
filigree


I - noun
delicate and intricate ornamentation (usually in gold or silver or other fine twisted wire)
Syn:
filagree, fillagree
Hypernyms:
embellishment

II - verb
make filigree, as with a precious metal
Hypernyms:
craft
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "filigree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.