Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
finger plate


noun
a flat protective covering (on a door or wall etc) to prevent soiling by dirty fingers
Syn:
escutcheon, scutcheon
Hypernyms:
protective covering, protective cover, protection


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.