Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fingerspell


verb
communicate by means of specific gestures, as an alternative to sign language
- The Deaf often fingerspell
Syn:
finger-spell
Derivationally related forms:
fingerspelling
Hypernyms:
communicate, intercommunicate
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.