Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fire warden


noun
an official who is responsible for managing and protecting an area of forest
Syn:
forest fire fighter, ranger
Hypernyms:
official, functionary, fireman, firefighter, fire fighter, fire-eater
Hyponyms:
coyote


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.