Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
first appearance


noun
the act of beginning something new
- they looked forward to the debut of their new product line
Syn:
introduction, debut, launching, unveiling, entry
Derivationally related forms:
debut (for: debut)
Hypernyms:
beginning, start, commencement
Hyponyms:
induction, product introduction, ushering in, naturalization, naturalisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.