Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fissiparous


adjective
1. reproducing by fission
Similar to:
asexual, nonsexual
Topics:
biology, biological science
2. having separated or advocating separation from another entity or policy or attitude
- a breakaway faction
Syn:
breakaway, separatist
Similar to:
independent
Derivationally related forms:
separatist (for: separatist)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.