Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flood control


noun
(engineering) the art or technique of trying to control rivers with dams etc in order to minimize the occurrence of floods
Topics:
engineering, engineering science, applied science, technology
Hypernyms:
control


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.