Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flowerpot



noun
a container in which plants are cultivated
Syn:
pot
Derivationally related forms:
pot (for: pot)
Hypernyms:
container
Hyponyms:
planter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.