Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fluorescence


noun
light emitted during absorption of radiation of some other (invisible) wavelength (Freq. 11)
Derivationally related forms:
fluorescent, fluoresce
Hypernyms:
light, visible light, visible radiation
Hyponyms:
autofluorescence, phosphorescence

Related search result for "fluorescence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.