Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
folktale


noun
a tale circulated by word of mouth among the common folk
Syn:
folk tale
Members of this Topic:
flying carpet
Hypernyms:
narrative, narration, story, tale
Instance Hyponyms:
Arabian Nights' Entertainment, Arabian Nights, Thousand and One Nights
Part Holonyms:
folklore


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.