Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
food poisoning


noun
illness caused by poisonous or contaminated food
Syn:
gastrointestinal disorder
Hypernyms:
illness, unwellness, malady, sickness
Hyponyms:
botulism, mushroom poisoning, ptomaine, ptomaine poisoning, salmonellosis

Related search result for "food poisoning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.