Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
foreign direct investment


noun
1. investing in United States businesses by foreign citizens (often involves stock ownership of the business)
Hypernyms:
investing, investment
2. a joint venture between a foreign company and a United States company
Hypernyms:
joint venture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.