Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
forestry



noun
the science of planting and caring for forests and the management of growing timber
Derivationally related forms:
forest
Members of this Topic:
stool
Hypernyms:
biology, biological science
Hyponyms:
undercut, silviculture

Related search result for "forestry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.