Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
forgiveness


noun
1. compassionate feelings that support a willingness to forgive
Hypernyms:
mercifulness, mercy
2. the act of excusing a mistake or offense
Syn:
pardon
Derivationally related forms:
pardon (for: pardon)
Hypernyms:
kindness, benignity
Hyponyms:
condonation, exculpation

Related search result for "forgiveness"
  • Words contain "forgiveness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khẩn nài ăn năn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.