Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
formalization


noun
the act of making formal (as by stating formal rules governing classes of expressions)
Syn:
formalisation
Derivationally related forms:
formalise (for: formalisation), formalize
Hypernyms:
systematization, systematisation, rationalization, rationalisation

Related search result for "formalization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.