Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
forrader


adverb
in a forward direction
- go ahead
- the train moved ahead slowly
- the boat lurched ahead
- moved onward into the forest
- they went slowly forward in the mud
Syn:
ahead, onward, onwards, forward, forwards

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forrader"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.