Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
freckle



I - noun
a small brownish spot (of the pigment melanin) on the skin (Freq. 1)
Syn:
lentigo
Derivationally related forms:
lentiginous (for: lentigo)
Hypernyms:
macule, macula
Part Holonyms:
skin, tegument, cutis

II - verb
1. become freckled
- I freckle easily
Hypernyms:
spot
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. mark with freckles
Hypernyms:
spot
Verb Frames:
- Something ----s somebody

Related search result for "freckle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.