Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
frigate


noun
1. a medium size square-rigged warship of the 18th and 19th centuries
Hypernyms:
warship, war vessel, combat ship
2. a United States warship larger than a destroyer and smaller than a cruiser
Hypernyms:
warship, war vessel, combat ship
Hyponyms:
guided missile frigate

Related search result for "frigate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.