Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
front line


noun
the line along which opposing armies face each other (Freq. 1)
Syn:
battlefront, front
Derivationally related forms:
frontal (for: front)
Hypernyms:
line
Part Holonyms:
battlefield, battleground, field of battle, field of honor, field


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.