Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
frumpish


adjective
primly out of date
- nothing so frumpish as last year's gambling game
Syn:
dowdy, frumpy
Similar to:
unfashionable, unstylish
Derivationally related forms:
frump (for: frumpy), dowdiness (for: dowdy)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.