Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
furan


noun
a colorless toxic flammable liquid used in the synthesis of nylon
Syn:
furane, furfuran
Hypernyms:
organic compound
Hyponyms:
nitrofuran


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.