Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fusty


adjective
1. stale and unclean smelling
Syn:
musty, frowsty
Similar to:
malodorous, malodourous, unpleasant-smelling, ill-smelling, stinky
Derivationally related forms:
must (for: musty), mustiness (for: musty)
2. old-fashioned and out of date
Syn:
standpat, unprogressive, nonprogressive
Similar to:
conservative

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fusty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.