Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gabapentin


noun
an anticonvulsant (trade name Neurontin) used to control some types of seizures in the treatment of epilepsy;
also used to manage neuralgia caused by shingles
Syn:
Neurontin
Hypernyms:
anticonvulsant, anticonvulsant drug, antiepileptic, antiepileptic drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.