Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gag line


noun
the point of a joke or humorous story (Freq. 1)
Syn:
punch line, laugh line, tag line
Hypernyms:
line
Part Holonyms:
joke, gag, laugh, jest, jape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.