Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
game theory


noun
(economics) a theory of competition stated in terms of gains and losses among opposing players
Syn:
theory of games
Topics:
economics, economic science, political economy
Members of this Topic:
zero-sum game, Nash equilibrium
Hypernyms:
scientific theory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.