Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ganoine


noun
shiny substance that resemble enamel and is secreted by the corium of certain fishes (especially ganoid fishes) and composes the outer layer of their scales
Syn:
ganoin
Hypernyms:
secretion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.