Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gas turbine


noun
turbine that converts the chemical energy of a liquid fuel into mechanical energy by internal combustion;
gaseous products of the fuel (which is burned in compressed air) are expanded through a turbine
Hypernyms:
turbine
Part Holonyms:
gas-turbine ship, fanjet, fan-jet, fanjet engine, turbojet,
turbojet engine, turbofan, turbofan engine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.