Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
geographical zone


noun
any of the regions of the surface of the Earth loosely divided according to latitude or longitude
Syn:
zone
Derivationally related forms:
zonary (for: zone)
Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region
Hyponyms:
climatic zone, time zone, transit zone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.