Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
germy


adjective
full of germs or pathological microorganisms
- the water in New York harbor is oily and dirty and germy
Ant:
germfree
Similar to:
unsterilized, unsterilised
See Also:
septic, infected
Derivationally related forms:
germ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.