Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gingerly


I - adjective
with extreme care or delicacy (Freq. 1)
- they proceeded with gingerly footwork over the jagged stones
- "the issue was handled only in a gingerly way"- W.S.White
Similar to:
cautious

II - adverb
in a gingerly manner (Freq. 1)
- gingerly I raised the edge of the blanket

Related search result for "gingerly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.