Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gingery


adjective
1. having a taste like that of ginger
Similar to:
tasty
2. (used especially of hair or fur) having a bright orange-brown color
- a man with gingery hair and bright blue eyes
- a ginger kitten
Syn:
ginger
Similar to:
colored, coloured, colorful

Related search result for "gingery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.