Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gladden


verb
1. make glad or happy
Syn:
joy
Ant:
sadden
Derivationally related forms:
joy (for: joy)
Hyponyms:
overjoy
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
2. become glad or happy
Ant:
sadden
Hypernyms:
rejoice, joy
Verb Frames:
- Somebody ----s
- The good news will gladden her

Related search result for "gladden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.