Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glass-cutter


noun
1. someone who cuts or grinds designs on glass
Syn:
glass cutter
Hypernyms:
cutter
2. someone who cuts flat glass to size
Syn:
glass cutter, glassworker, glazier, glazer
Derivationally related forms:
glaze (for: glazier)
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glass-cutter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.