Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glumness


noun
1. an atmosphere of depression and melancholy
- gloom pervaded the office
Syn:
gloom, gloominess
Hypernyms:
atmosphere, ambiance, ambience
Hyponyms:
cloud, bleakness, desolation, bareness, nakedness
2. a gloomy ill-tempered feeling
Syn:
moroseness, sullenness
Derivationally related forms:
sullen (for: sullenness), glum, morose (for: moroseness)
Hypernyms:
moodiness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glumness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.