Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gnarled


adjective
used of old persons or old trees;
covered with knobs or knots
- gnarled and knotted hands
- a knobbed stick
Syn:
gnarly, knotted, knotty, knobbed
Similar to:
crooked
Derivationally related forms:
gnarl (for: gnarly)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.