Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
golf shot


noun
the act of swinging a golf club at a golf ball and (usually) hitting it
Syn:
golf stroke, swing
Derivationally related forms:
swing (for: swing)
Hypernyms:
stroke, shot
Hyponyms:
downswing, slice, fade, slicing, hook,
draw, hooking, drive, driving, explosion, putt,
putting, approach, approach shot, sclaff, shank, teeoff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.