Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
goop


noun
1. street names for gamma hydroxybutyrate
Syn:
soap, scoop, max, liquid ecstasy, grievous bodily harm,
Georgia home boy, easy lay
Hypernyms:
gamma hydroxybutyrate, GHB
2. any thick, viscous matter
Syn:
sludge, slime, goo, gook, guck,
gunk, muck, ooze
Derivationally related forms:
mucky (for: muck), muck (for: muck), gooey (for: goo), slimy (for: slime), slime (for: slime)
Hypernyms:
matter
Hyponyms:
sapropel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.