Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
government department


noun
a department of government
Hypernyms:
department, section
Hyponyms:
ministry, treasury, local department, department of local government, Special Branch,
State Department, federal department, federal office, department of the federal government, admiralty
Member Holonyms:
government, authorities, regime
Part Meronyms:
instrumentality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.