Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grafting


noun
the act of grafting something onto something else
Syn:
graft
Derivationally related forms:
graft, graft (for: graft)
Hypernyms:
attachment, affixation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.