Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grama


noun
pasture grass of plains of South America and western North America
Syn:
grama grass, gramma, gramma grass
Hypernyms:
grass
Hyponyms:
blue grama, Bouteloua gracilis, black grama, Bouteloua eriopoda
Member Holonyms:
Bouteloua, genus Bouteloua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grama"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.