Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
guidance device


noun
a system of equipment for automatically guiding the path of a vehicle (especially a missile)
Syn:
guidance system
Hypernyms:
system
Hyponyms:
Joint Direct Attack Munition, JDAM
Part Holonyms:
guided missile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.