Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gunpoint


noun
the gun muzzle's direction
- he held me up at the point of a gun
Syn:
point
Derivationally related forms:
point (for: point)
Hypernyms:
gun muzzle, muzzle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.