Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haemothorax


noun
accumulation of blood in the pleural cavity (the space between the lungs and the walls of the chest)
Syn:
hemothorax
Hypernyms:
congestion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.