Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
half life


noun
the time required for something to fall to half its initial value (in particular, the time for half the atoms in a radioactive substance to disintegrate) (Freq. 1)
Syn:
half-life
Hypernyms:
time period, period of time, period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.