Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
handicapped person


noun
a person who has some condition that markedly restricts their ability to function physically or mentally or socially
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
amnesic, amnesiac, aphasic, hemiplegic, paralytic,
paraplegic, quadriplegic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.