Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hard-core


adjective
1. stubbornly resistant to change or improvement
- hard-core addicts
Similar to:
inflexible
2. intensely loyal
- his hard-core supporters
Syn:
hardcore
Similar to:
loyal
3. extremely explicit
- hard-core pornography
Syn:
hardcore
Similar to:
explicit, expressed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.