Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hardcover


I - noun
a book with cardboard or cloth or leather covers
Syn:
hardback
Derivationally related forms:
hardback (for: hardback)
Hypernyms:
book, volume

II - adjective
having a hard back or cover
- hardback books
Syn:
hardbacked, hardback, hardbound
Similar to:
backed
Derivationally related forms:
hardback (for: hardback)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.