Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hasty pudding


noun
1. sweetened porridge made of tapioca or flour or oatmeal cooked quickly in milk or water
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
porridge
2. cornmeal mush served with sweetening (maple syrup or brown sugar)
Regions:
New England
Hypernyms:
mush, cornmeal mush


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.