Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hatchel


I - noun
a comb for separating flax fibers
Syn:
heckle
Hypernyms:
comb

II - verb
comb with a heckle
- heckle hemp or flax
Syn:
heckle, hackle
Hypernyms:
comb
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.